Có 2 kết quả:
创伤后压力紊乱 chuāng shāng hòu yā lì wěn luàn ㄔㄨㄤ ㄕㄤ ㄏㄡˋ ㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄨㄣˇ ㄌㄨㄢˋ • 創傷後壓力紊亂 chuāng shāng hòu yā lì wěn luàn ㄔㄨㄤ ㄕㄤ ㄏㄡˋ ㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄨㄣˇ ㄌㄨㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
post-traumatic stress disorder PTSD
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
post-traumatic stress disorder PTSD
Bình luận 0